Có 2 kết quả:

点击数 diǎn jī shù ㄉㄧㄢˇ ㄐㄧ ㄕㄨˋ點擊數 diǎn jī shù ㄉㄧㄢˇ ㄐㄧ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) number of clicks
(2) number of hits (on a website)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) number of clicks
(2) number of hits (on a website)

Bình luận 0